Quả cân F1-1kg

Quả cân F1-1kg chất liệu 100% inox 304 (stainless steel weight) có hợp bảo quản, không hốc điều chỉnh, tiêu chuẩn đo lường quốc tế OIML, tiêu chuẩn đo lường Việt Nam ĐLVN50:2009 Nhập khẩu và phân phối bởi CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT có địa chỉ trụ sở chính tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh. Quí khách có nhu cầu xin liên hệ điện thoại (028) 62.888.666 di động có Zalo 0915.999.111 hoặc 0908.444.000.

Định Danh

Quả Cân TPS F1 - 1kg

Cấp Chính Xác

F1

Chất Liệu

inox 304 (stainless steel).

Khối Lượng riêng

7.9g/cm3.

Kích thước quả 

 (Ø48 x chiều cao 82.5) mm.

Từ tính

≤25μT

Hợp đựng

Hợp nhôm or Nhựa ABS màu Trằng sữa.

Hốc hiệu chuẩn

Không hốc điều chỉnh (Non Adjusting cavity).

Kiểm định theo

ĐLVN50: 2009

Sai số (+/-) mg

5 mg

Sản xuất tại

TPS OEM Accurate

Giá: 1,925,000 VNĐ
Thông tin chi tiết

Tính Năng Quả cân TPS F1–1kg.
- Cấp chính xác F1 theo OIML–R111.

- Chất liệu: inox 304 (stainless steel).
- Hốc hiệu chuẩn: Không hốc điều chỉnh (Non Adjusting cavity).
- Hộp đựng bằng nhựa (ABS box) Có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.
- Khối Lượng riêng quả F1 là 7.9g/cm3.
- Từ tính: ≤25μT.
- Kích thước quả Size: (Ø48 x chiều cao 82.5) mm.
- Kích thước hợp Package Size: (Ø67 x chiều cao 111) mm. Nếu hợp nhựa.
- Kích thước hợp Package Size: (75 x 75 x 110) mm. Nếu hợp nhôm.
- Trọng lượng quả: 1kg.
- Trọng lượng vận chuyển bao gồm hợp: 1.1kg.
- Gross Weight: 1.1 kg Nếu là hợp nhựa ABS.
- Gross Weight: 1.2 kg Nếu là hợp nhôm.
Ứng Dụng Quả cân TPS F1–1kg.
- Chuyên dùng để kiểm tra, so sánh kiểm định hoặc hiệu chuẩn lại các mẫu cân phân tích, cân kỹ thuật, cân đĩa, cân bàn, cân so sánh.
- Đo trực tiếp theo phương pháp phù hợp với OIML R111-1:2004(E), Calibration Regulation: OIML R111-1:2004(E).
- Kiểm Định theo phương pháp ĐLVN50:2009 văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam, Qui trình kiểm đinh quả cân cấp chính xác F1.
- Hiệu Chuẩn Chuẩn Đo Lường theo phương pháp ĐLVN286:2015, văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam, Qui trình hiệu chuẩn chuẩn đo lường quả cân cấp chính xác F1.
- Hiệu Chuẩn theo phương pháp ISO/IEC 17025:2005 VILAS.
Giá bán chưa bao gồm phí hiệu chuẩn hoặc Phí kiểm định tại các cơ quan được nhà nước chỉ định chức năng kiểm định (N) hoặc chỉ định hiệu chuẩn (ĐK) quả cân Cấp Chính Xác F1.

Qui trình kiểm định hiệu chuẩn quả cân F1 theo ĐLVN 50:2009 Hiệu chuẩn chuẩn đo lường ĐLVN 286:2015.
- Địa điểm hiệu chuẩn phải đủ sáng, xa các nguồn sinh nhiệt, xa các nguồn sinh gió, không bị rung động.
- Làm sạch bề mặt quả cân bằng chổi mềm, khí trơ, nước cất hoặc cồn.

- Sau khi kiểm định hoặc hiệu chuẩn quả cân cấp chính xác F1 đạt thì được dám tem kiểm định (N) hoặc Tem hiệu chuẩn (ĐK) hoặc đóng dấu kiểm định, đóng dấu hiệu chuẩn (ĐK) trên quả trên hợp đựng quả cân (Hợp đựng quả cân cấp chính xác F1 phải đầu đủ thông tin như, định danh quả cân, Cấp chính xác, số lượng quả cân trên hợp, từ tính, Chất liệu quả cân, Số SERI, Năm sản xuất, logo nhà sản xuất, logo nhà cung cấp vv..), và được cấp giấy chứng nhận kiểm định, hoặc cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn quả cân cấp chính xác F1 có hiệu lực 1 năm. theo qui định tại Thông Tư 23/2013 Bộ KHCN Ban hành ngày 26 Tháng 09 Năm 2013.
Thông số kỹ thuật Quả cân TPS F1–1kg.

Định Danh

Quả Cân TPS F1 - 1kg

Cấp Chính Xác

F1

Chất Liệu

inox 304 (stainless steel)

Khối Lượng riêng

7.9g/cm3

Kích thước quả 

(Ø48 x chiều cao 82.5) mm.

Kích thước hợp

(75 x 75 x 110) mm. Nếu hợp nhôm, (Ø67 x chiều cao 111) mm. Nếu hợp nhựa

Từ tính

≤25μT

Hợp đựng

Hợp nhôm or Nhựa ABS màu Trằng sữa.

Bảo quản

Có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.

Hốc hiệu chuẩn

Không hốc điều chỉnh (Non Adjusting cavity).

Trọng lượng quả

1 kg

Gross Weight

1.1 kg

Kiểm định theo

ĐLVN50: 2009

Sai số (+/-) mg

5 mg

Sản xuất tại

TPS OEM Accurate

Bảo hành

18 Tháng

Bảng vẽ hình quả cân TPS F1-1kg.

Production Standard F1 1kg.
Production Standard: OIML - R111.

Material: Stainless Steel.
Structure:Solid/Top Adjustment/Bottom Adjustment/Neck Adjustment.

Density:7.9g/cm³.
Magnetic Susceptibility:<0.05.
Intensity of Polarization:<25.
Shape: Cylinder.
Tolerance(±): 5.0.
Package: Standard-Plastic Box, Optional-Aluminum Box.
Plastic Box: Package Size(ф*h)mm:67*111.
Gross Weight (kg): 1.1.
Aluminum Box: Package Size(L*W*H)mm:75*75*110.
Gross Weight (kg): 1.2.
Weight Drawing: TPS Same.

Tài liệu kỹ thuật

Sản phẩm tương tự

Sản phẩm bán chạy
Miễn phí
giao hàng
Giá
cạnh tranh
Hàng
chính hãng
Hỗ trợ
kỹ thuật 24/7